Vietnam Export Data
Vietnam Export Data is a most powerful tool to track Authentic and Active Suppliers of Vietnam. Vietnam Export Data contains Vietnam Exporter name, Buyer Name, Quantity, Value etc helps exporters and Importers to check Vietnam Export Statistics of their products. Vietnam Export Data is based on Bill of Lading and Shipping Bill details filled at Vietnam Customs while Exporting Goods from Vietnam ports. Export Genius is the most trusted and leading provider of Vietnam Export Data.
Vietnam Customs Data contains:
Vietnam Exporter Name
Foreign Buyer Name
Company Code
Vietnam port of Origin
Country of Imports
Date of Shipment
HS Codes
Product Description
Quantity
Unit
Amount
Currency
Unit Price
Value in VND
Inco Terms
Vietnam Export Sample data is Give Below ( please scroll Right to view full sample data)
Vietnam
Exporter Name
|
Foreign
Buyer Name
|
Company
code
|
Port
of Vietnam
|
Supplier
Country
|
Country
of imports
|
Date
|
HS
code
|
Description
of Goods
|
Quantity
|
Unit
|
Amount
|
Currency
|
Unit
Price
|
Amount
in VND
|
Delivery
term
|
Công ty Cổ phần Thiên Tân
|
Trạm cung ứng Hải Trân thuỷ sản Việt Thà
|
4400332286
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
Viet Nam
|
China
|
4/6/2011
|
0801320000
|
Nhân hạt điều sơ chế loại SW240
|
45.36000061
|
KG
|
399.168
|
USD
|
8.8
|
8265970.944
|
EXW
|
Công ty Cổ phần Thiên Tân
|
Trạm cung ứng Hải Trân thuỷ sản Việt Thà
|
4400332286
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
Viet Nam
|
China
|
4/6/2011
|
0801320000
|
Nhân hạt điều sơ chế loại SW320
|
408.2399902
|
KG
|
3449.628
|
USD
|
8.45
|
71434896.62
|
EXW
|
Công ty Cổ phần Thiên Tân
|
Trạm cung ứng Hải Trân thuỷ sản Việt Thà
|
4400332286
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
Viet Nam
|
China
|
4/6/2011
|
0801320000
|
Nhân hạt điều sơ chế loại SW2
|
113.4000015
|
KG
|
884.52
|
USD
|
7.8
|
18316640.16
|
EXW
|
Công ty Cổ phần Thiên Tân
|
Trạm cung ứng Hải Trân thuỷ sản Việt Thà
|
4400332286
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
Viet Nam
|
China
|
4/6/2011
|
0801320000
|
Nhân hạt điều sơ chế loại SW3
|
362.8800049
|
KG
|
2467.584
|
USD
|
6.8
|
51098729.47
|
EXW
|
Công ty Cổ phần Thiên Tân
|
Trạm cung ứng Hải Trân thuỷ sản Việt Thà
|
4400332286
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
Viet Nam
|
China
|
4/6/2011
|
0801320000
|
Nhân hạt điều sơ chế loại DW
|
2744.280029
|
KG
|
21679.812
|
USD
|
7.9
|
448945546.9
|
EXW
|
Công ty Cổ phần Thiên Tân
|
Trạm cung ứng Hải Trân thuỷ sản Việt Thà
|
4400332286
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
Viet Nam
|
China
|
4/6/2011
|
0801320000
|
Nhân hạt điều sơ chế loại DDW
|
204.1199951
|
KG
|
1571.724
|
USD
|
7.7
|
32547260.59
|
EXW
|
Công ty Cổ phần Thiên Tân
|
Trạm cung ứng Hải Trân thuỷ sản Việt Thà
|
4400332286
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
Viet Nam
|
China
|
4/6/2011
|
0801320000
|
Nhân hạt điều sơ chế loại DW2
|
1247.400024
|
KG
|
9106.02
|
USD
|
7.3
|
188567462.2
|
EXW
|
Công ty Cổ phần Thiên Tân
|
Trạm cung ứng Hải Trân thuỷ sản Việt Thà
|
4400332286
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
Viet Nam
|
China
|
4/6/2011
|
0801320000
|
Nhân hạt điều sơ chế loại DW3
|
272.1600037
|
KG
|
1714.608
|
USD
|
6.3
|
35506102.46
|
EXW
|
Cty TNHH Rals Quốc tế Việt Nam
|
RALS INTERNATIONAL PTE
|
0304727848
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Viet Nam
|
United States of America
|
4/1/2011
|
0801320000
|
Hạt điều nhân
|
10886.40039
|
KG
|
69600
|
USD
|
6.3933
|
1290662400
|
FOB
|
Cty TNHH Rals Quốc tế Việt Nam
|
RALS INTERNATIONAL PTE
|
0304727848
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Viet Nam
|
United States of America
|
4/1/2011
|
0801320000
|
Hạt điều nhân
|
4536
|
KG
|
29000
|
USD
|
6.3933
|
537776000
|
FOB
|
Cty TNHH Rals Quốc tế Việt Nam
|
RALS INTERNATIONAL PTE
|
0304727848
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Viet Nam
|
Australia
|
4/1/2011
|
0801320000
|
Hạt điều nhân
|
15240.95996
|
KG
|
105840
|
USD
|
6.9444
|
1962696960
|
FOB
|
Cty TNHH Rals Quốc tế Việt Nam
|
RALS INTERNATIONAL PTE
|
0304727848
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Viet Nam
|
Australia
|
4/1/2011
|
0801320000
|
Hạt điều nhân
|
15240.95996
|
KG
|
115920
|
USD
|
7.6058
|
2149620480
|
FOB
|
Công ty CP vật tư tổng hợp Phú Yên
|
RED RIVER FOODS INC
|
4400114094
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Viet Nam
|
United States of America
|
4/1/2011
|
0801320000
|
Hạt điều nhân
|
8879.480469
|
KG
|
73408.39
|
USD
|
8.2672
|
1519773898
|
FOB
|
Công ty CP vật tư tổng hợp Phú Yên
|
CÔNG TY TNHH THựC PHẩM TRƯờNG HƯNG - TRU
|
4400114094
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
Viet Nam
|
China
|
4/1/2011
|
0801320000
|
Hạt điều nhân
|
9680.240234
|
KG
|
69014.33
|
USD
|
7.1294
|
1428803674
|
EXW
|
Công ty CP vật tư tổng hợp Phú Yên
|
RED RIVER FOODS INC
|
4400114094
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Viet Nam
|
United States of America
|
4/1/2011
|
0801320000
|
Hạt điều nhân
|
15513.12012
|
KG
|
145350
|
USD
|
9.3695
|
3009181050
|
FOB
|
Công ty CP vật tư tổng hợp Phú Yên
|
RED RIVER FOODS INC
|
4400114094
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Viet Nam
|
United States of America
|
4/1/2011
|
0801320000
|
Hạt điều nhân
|
2731.22998
|
KG
|
22579.61
|
USD
|
8.2672
|
467465665.8
|
FOB
|
Vietnam Export data is available in both Languages English and their Local Language, you can mail us sales@exportgenius.in or visit www.exportgenius.in to get full information about Vietnam Export Data.
Vietnam Adhesives Exporters Data
|
Vietnam Costume Jewelry
Exporters Data
|
Vietnam Handicrafts Exporters
Data
|
Vietnam Agro Products
Exporters Data
|
Vietnam Detergent Exporters
Data
|
Vietnam Herbal Products
Exporters Data
|
Vietnam Apparel Exporters Data
|
Vietnam Diamond Jewelry
Exporters Data
|
Vietnam Home Furnishing
Exporters Data
|
Vietnam Auto Parts Exporters
Data
|
Vietnam Diamonds Exporters
Data
|
Vietnam Imitation Jewelry
Exporters Data
|
Vietnam Bags Exporters Data
|
Vietnam Electronic Equipment
Exporters Data
|
Vietnam Indian Jewellery
Exporters Data
|
Vietnam Battery Exporters Data
|
Vietnam Fabrics Exporters Data
|
Vietnam Industrial Chemical
Exporters Data
|
Vietnam Beaded Jewelry
Exporters Data
|
Vietnam Fashion Accessories
Exporters Data
|
Vietnam Iron Ore Exporters
Data
|
Vietnam Beads Exporters Data
|
Vietnam Fashion Jewelry
Exporters Data
|
Vietnam Jewellery Exporters
Data
|
Vietnam Bearing Exporters Data
|
Vietnam Food Grains Exporters
Data
|
Vietnam Laboratory Equipment
Exporters Data
|
Vietnam Bicycles Exporters
Data
|
Vietnam Food Products
Exporters Data
|
Vietnam Leather Bags Exporters
Data
|
Vietnam Boilers Exporters Data
|
Vietnam Footwear Exporters
Data
|
Vietnam Leather Goods
Exporters Data
|
Vietnam Bottles Exporters Data
|
Vietnam Fruits Exporters Data
|
Vietnam Loose Diamonds
Exporters Data
|
Vietnam Bracelets Exporters
Data
|
Vietnam Furniture Exporters
Data
|
Vietnam Marble Exporters Data
|
Vietnam Cables Exporters Data
|
Vietnam Gemstones Exporters
Data
|
Vietnam Medical Equipment
& Supplies Exporters Data
|
Vietnam Candle Holder
Exporters Data
|
Vietnam Gifts Items Exporters
Data
|
Vietnam Metal Scrap Exporters
Data
|
Vietnam Carpet Exporters Data
|
Vietnam Glass Beads Exporters
Data
|
Vietnam Natural Stone
Exporters Data
|
Vietnam Casual Wear Exporters
Data
|
Vietnam Glycerine Exporters
Data
|
Vietnam Office Equipment
Exporters Data
|
Vietnam Chemicals Exporters
Data
|
Vietnam Gold Jewelry Exporters
Data
|
Vietnam Pipe Fittings
Exporters Data
|
Vietnam Coffee Exporters Data
|
Vietnam Granite Exporters Data
|
Vietnam Pipes Exporters Data
|
Vietnam Confectionary Products
Exporters Data
|
Vietnam Hand Tools Exporters
Data
|
Vietnam Plastic Products
Exporters Data
|
No comments:
Post a Comment